Gói cước CTS cá nhân |
Giá (VNĐ/CTS/năm) |
||
1 năm |
2 năm |
3 năm |
|
Tháng sử dụng |
12 tháng |
24 tháng |
36 tháng |
Giá CTS |
495,000 |
841,500 |
1,188,000 |
Giá Thiết bị |
550,000 |
550,000 |
385,000 |
Tổng giá bán |
1.045.000 |
1.391.500 |
1.573.000 |
Ghi chú |
- Giá trên đã bao
gồm 10% VAT |
Gói cước CTS cá nhân |
Giá (VNĐ/CTS/năm) |
||
1 năm |
2 năm |
3 năm |
|
Tháng sử dụng |
12 tháng |
24 tháng |
36 tháng |
Tổng giá bán |
915.000 |
1.261.500 |
1.443.000 |
Ghi chú |
- Giá
trên đã bao gồm 10% VAT - Khách hàng gia hạn sớm được cộng dồn
thời gian - Xuất hoá đơn về công ty, tổ chức |
Gói cước CTS cá
nhân |
Gói 1 năm |
Gói 2 năm |
Gói 3 năm |
|
Hòa mạng mới |
Số tháng sử dụng |
12 tháng |
24 tháng |
36 tháng |
Tổng giá bán |
895.000 |
1.241.500 |
1.423.000 |
- - Mysign
đã tích hợp với hệ thống Kho bạc ký thành công
- - Không
giới hạn số lần ký
- - Không
cần sử dụng USB TOKEN
Mail:dangkychukysoviettel@gmail.com
.